Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理不忘乱

Pinyin: lǐ bù wàng luàn

Meanings: When things are stable, do not forget the times of chaos (a reminder to stay vigilant)., Khi mọi việc ổn thỏa, đừng quên những thời điểm hỗn loạn (nhắc nhở phải thận trọng)., 国家得以平安治理的时候,不能忘记混乱的日子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 王, 里, 一, 亡, 心, 乚, 舌

Chinese meaning: 国家得以平安治理的时候,不能忘记混乱的日子。

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, thường sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 治理国家要理不忘乱。

Example pinyin: zhì lǐ guó jiā yào lǐ bú wàng luàn 。

Tiếng Việt: Quản lý đất nước cần luôn nhớ đến lúc loạn lạc.

理不忘乱
lǐ bù wàng luàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi mọi việc ổn thỏa, đừng quên những thời điểm hỗn loạn (nhắc nhở phải thận trọng).

When things are stable, do not forget the times of chaos (a reminder to stay vigilant).

国家得以平安治理的时候,不能忘记混乱的日子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

理不忘乱 (lǐ bù wàng luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung