Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琅琅

Pinyin: láng láng

Meanings: Âm thanh rõ ràng, vang vọng, thường dùng để mô tả tiếng đọc sách hay âm thanh dễ chịu., Clear and resonant sound, often used to describe pleasant sounds like reading aloud., ①象声词,形容金石撞击的声音、响亮的读书声音等。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 王, 良

Chinese meaning: ①象声词,形容金石撞击的声音、响亮的读书声音等。

Grammar: Từ lặp âm tiết, thường đứng sau động từ để bổ nghĩa cho âm thanh.

Example: 书声琅琅,回荡在教室里。

Example pinyin: shū shēng láng láng , huí dàng zài jiào shì lǐ 。

Tiếng Việt: Tiếng đọc sách vang vọng khắp phòng học.

琅琅
láng láng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh rõ ràng, vang vọng, thường dùng để mô tả tiếng đọc sách hay âm thanh dễ chịu.

Clear and resonant sound, often used to describe pleasant sounds like reading aloud.

象声词,形容金石撞击的声音、响亮的读书声音等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...