Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琅孉
Pinyin: Láng yá
Meanings: Tên cổ của một loài cây quý hiếm, thường ám chỉ vẻ đẹp tinh tế và quý giá., An ancient name for a rare tree, often implying delicate and precious beauty., ①神话中天帝藏书处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 王, 良
Chinese meaning: ①神话中天帝藏书处。
Grammar: Được dùng chủ yếu trong văn cảnh lịch sử hoặc thần thoại.
Example: 传说中琅孉是一种神树。
Example pinyin: chuán shuō zhōng láng huān shì yì zhǒng shén shù 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, cây 'Láng yá' là một loại cây thần linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cổ của một loài cây quý hiếm, thường ám chỉ vẻ đẹp tinh tế và quý giá.
Nghĩa phụ
English
An ancient name for a rare tree, often implying delicate and precious beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话中天帝藏书处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!