Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琅嬛福地

Pinyin: Lánghuán fú dì

Meanings: Nơi tuyệt đẹp như thiên đường, thường dùng để chỉ nơi tiên cảnh trong thần thoại., A paradise-like place, often used to describe a heavenly realm in mythology., 传说中仙人所居多书的洞府。[出处]元·伊世珍《琅嬛记》卷上其人笑曰‘君痴矣。此岂可赁地耶?’即命小童送出。华问地名。曰‘琅嬛福地也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 46

Radicals: 王, 良, 女, 睘, 畐, 礻, 也, 土

Chinese meaning: 传说中仙人所居多书的洞府。[出处]元·伊世珍《琅嬛记》卷上其人笑曰‘君痴矣。此岂可赁地耶?’即命小童送出。华问地名。曰‘琅嬛福地也’”。

Grammar: Thường được sử dụng như một cụm danh từ trong văn cảnh mang tính miêu tả.

Example: 这里风景如画,真是琅嬛福地。

Example pinyin: zhè lǐ fēng jǐng rú huà , zhēn shì láng huán fú dì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây đẹp như tranh vẽ, đúng là một nơi tiên cảnh.

琅嬛福地
Lánghuán fú dì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi tuyệt đẹp như thiên đường, thường dùng để chỉ nơi tiên cảnh trong thần thoại.

A paradise-like place, often used to describe a heavenly realm in mythology.

传说中仙人所居多书的洞府。[出处]元·伊世珍《琅嬛记》卷上其人笑曰‘君痴矣。此岂可赁地耶?’即命小童送出。华问地名。曰‘琅嬛福地也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琅嬛福地 (Lánghuán fú dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung