Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 球鞋
Pinyin: qiú xié
Meanings: Giày thể thao (giày dùng trong các môn thể thao bóng)., Sports shoes (shoes used in ball sports)., ①一种运动鞋,鞋帮为帆布,鞋底为橡胶。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 求, 王, 圭, 革
Chinese meaning: ①一种运动鞋,鞋帮为帆布,鞋底为橡胶。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 他穿了一双新的球鞋。
Example pinyin: tā chuān le yì shuāng xīn de qiú xié 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang một đôi giày thể thao mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày thể thao (giày dùng trong các môn thể thao bóng).
Nghĩa phụ
English
Sports shoes (shoes used in ball sports).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种运动鞋,鞋帮为帆布,鞋底为橡胶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!