Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 球迷

Pinyin: qiú mí

Meanings: Football fan or sports enthusiast in general., Fan hâm mộ bóng đá hoặc người yêu thích môn thể thao bóng nói chung., ①对打球或观看球赛狂热爱好而着迷的人,通常是作为观众而非直接参加者。[例]乒乓球迷。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 求, 王, 米, 辶

Chinese meaning: ①对打球或观看球赛狂热爱好而着迷的人,通常是作为观众而非直接参加者。[例]乒乓球迷。

Grammar: Là danh từ chỉ người, thường đứng trước các động từ như 支持 (ủng hộ), 喜欢 (yêu thích).

Example: 他是一个忠实的球迷。

Example pinyin: tā shì yí gè zhōng shí de qiú mí 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một fan hâm mộ trung thành.

球迷 - qiú mí
球迷
qiú mí

📷 Gian hàng ở chợ ở Obrenovac, Serbia, trưng bày quạt dao động được trang bị logo BMW giả, vỉ nướng và lưỡi dao làm nổi bật hàng nhái thương hiệu được bán tại chợ Balkan.

球迷
qiú mí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Fan hâm mộ bóng đá hoặc người yêu thích môn thể thao bóng nói chung.

Football fan or sports enthusiast in general.

对打球或观看球赛狂热爱好而着迷的人,通常是作为观众而非直接参加者。乒乓球迷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...