Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 球拍

Pinyin: qiú pāi

Meanings: Vợt đánh bóng (dùng trong tennis, cầu lông...)., Racket (used in tennis, badminton, etc.)., ①打网球或类似游戏用的轻型拍子;有柄和稍呈椭圆形的框,框上用羊肠、尼龙线或(旧时用)线绳编成网。[例](小橡皮球或羽毛球等运动中用的)拍子。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 求, 王, 扌, 白

Chinese meaning: ①打网球或类似游戏用的轻型拍子;有柄和稍呈椭圆形的框,框上用羊肠、尼龙线或(旧时用)线绳编成网。[例](小橡皮球或羽毛球等运动中用的)拍子。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 他买了一副新球拍。

Example pinyin: tā mǎi le yí fù xīn qiú pāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một chiếc vợt mới.

球拍
qiú pāi
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợt đánh bóng (dùng trong tennis, cầu lông...).

Racket (used in tennis, badminton, etc.).

打网球或类似游戏用的轻型拍子;有柄和稍呈椭圆形的框,框上用羊肠、尼龙线或(旧时用)线绳编成网。(小橡皮球或羽毛球等运动中用的)拍子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

球拍 (qiú pāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung