Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 球员

Pinyin: qiú yuán

Meanings: Player; athlete who plays ball sports like football, basketball, etc., Vận động viên chơi bóng (thường dùng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...), ①玉名。*②美珠。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 求, 王, 口, 贝

Chinese meaning: ①玉名。*②美珠。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '球' (bóng) và '员' (viên - người).

Example: 他是我们国家最优秀的球员之一。

Example pinyin: tā shì wǒ men guó jiā zuì yōu xiù de qiú yuán zhī yī 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của đất nước chúng tôi.

球员
qiú yuán
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận động viên chơi bóng (thường dùng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...)

Player; athlete who plays ball sports like football, basketball, etc.

玉名

美珠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

球员 (qiú yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung