Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班长
Pinyin: bān zhǎng
Meanings: Class monitor or class leader., Lớp trưởng (người đứng đầu lớp học)., ①[方言]结亲的双方条件相配。[例]两人出身差不多,倒也班配。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 王, 长
Chinese meaning: ①[方言]结亲的双方条件相配。[例]两人出身差不多,倒也班配。
Grammar: Danh từ kép, chỉ chức danh trong môi trường học đường.
Example: 班长负责管理班级事务。
Example pinyin: bān zhǎng fù zé guǎn lǐ bān jí shì wù 。
Tiếng Việt: Lớp trưởng chịu trách nhiệm quản lý công việc của lớp.

📷 Doanh nhân đứng và nghe hướng dẫn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp trưởng (người đứng đầu lớp học).
Nghĩa phụ
English
Class monitor or class leader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]结亲的双方条件相配。两人出身差不多,倒也班配
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
