Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班衣戏采
Pinyin: bān yī xì cǎi
Meanings: Wear colorful clothes to dance and perform for entertainment purposes., Mặc quần áo sặc sỡ để múa hát, biểu diễn, nhằm mục đích giải trí., 相传老莱子七十岁时穿彩衣作儿戏以娱亲。[又]以之为老养父母的孝亲典故。[出处]清·新广东武生《黄萧养回头》“虽无儿,效老莱,班衣戏采。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 王, 亠, 𧘇, 又, 戈, 木, 爫
Chinese meaning: 相传老莱子七十岁时穿彩衣作儿戏以娱亲。[又]以之为老养父母的孝亲典故。[出处]清·新广东武生《黄萧养回头》“虽无儿,效老莱,班衣戏采。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh vui vẻ, đặc biệt liên quan đến các lễ hội hoặc hoạt động giải trí dân gian.
Example: 在节日里,人们常常班衣戏采,欢庆佳节。
Example pinyin: zài jié rì lǐ , rén men cháng cháng bān yī xì cǎi , huān qìng jiā jié 。
Tiếng Việt: Trong các dịp lễ, người ta thường mặc quần áo sặc sỡ để múa hát, ăn mừng ngày lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc quần áo sặc sỡ để múa hát, biểu diễn, nhằm mục đích giải trí.
Nghĩa phụ
English
Wear colorful clothes to dance and perform for entertainment purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相传老莱子七十岁时穿彩衣作儿戏以娱亲。[又]以之为老养父母的孝亲典故。[出处]清·新广东武生《黄萧养回头》“虽无儿,效老莱,班衣戏采。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế