Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班级
Pinyin: bān jí
Meanings: Class at school., Lớp học tại trường., ①学校里的年级和班的总称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 王, 及, 纟
Chinese meaning: ①学校里的年级和班的总称。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện cùng các đại từ sở hữu hoặc số đếm.
Example: 我们班级有三十个学生。
Example pinyin: wǒ men bān jí yǒu sān shí gè xué shēng 。
Tiếng Việt: Lớp học của chúng tôi có 30 học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp học tại trường.
Nghĩa phụ
English
Class at school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学校里的年级和班的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!