Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班师
Pinyin: bān shī
Meanings: To withdraw troops, usually referring to the army returning after completing a combat mission., Rút quân về, thường dùng để chỉ quân đội trở về sau khi hoàn thành nhiệm vụ chiến đấu., ①还师;班还。[例]班师振旅。——《书·大禹谟》。[例]来日魏王必班师矣——《三国演义》。*②出征军队胜利归来。[例]你奉旨破吐藩,定西夏,班师回朝。——《元曲选·乔孟符》。*③两世姻缘。*④三》。[例]班师得胜人欢乐,三军踊跃。——明·无名氏《破天阵》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 王, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①还师;班还。[例]班师振旅。——《书·大禹谟》。[例]来日魏王必班师矣——《三国演义》。*②出征军队胜利归来。[例]你奉旨破吐藩,定西夏,班师回朝。——《元曲选·乔孟符》。*③两世姻缘。*④三》。[例]班师得胜人欢乐,三军踊跃。——明·无名氏《破天阵》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự. Có thể đi kèm các bổ ngữ như 回朝 (rút quân về triều đình) hoặc 得胜 (thắng lợi trở về).
Example: 大战结束后,将军决定班师。
Example pinyin: dà zhàn jié shù hòu , jiāng jūn jué dìng bān shī 。
Tiếng Việt: Sau khi trận chiến lớn kết thúc, tướng quân quyết định rút quân về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút quân về, thường dùng để chỉ quân đội trở về sau khi hoàn thành nhiệm vụ chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To withdraw troops, usually referring to the army returning after completing a combat mission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
还师;班还。班师振旅。——《书·大禹谟》。来日魏王必班师矣——《三国演义》
出征军队胜利归来。你奉旨破吐藩,定西夏,班师回朝。——《元曲选·乔孟符》
两世姻缘
三》。班师得胜人欢乐,三军踊跃。——明·无名氏《破天阵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!