Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班师得胜
Pinyin: bān shī dé shèng
Meanings: Rút quân về trong chiến thắng, ám chỉ quân đội chiến thắng trở về từ chiến trường., Withdraw troops victoriously, implying the army returning triumphantly from the battlefield., 班还。军队出征,得胜而归。[出处]明·无名氏《破天阵》“三折将颜洞宾活捉拿,把韩延寿首级剽,班师得胜人欢乐,三军踊跃。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 36
Radicals: 王, 丨, 丿, 帀, 㝵, 彳, 月, 生
Chinese meaning: 班还。军队出征,得胜而归。[出处]明·无名氏《破天阵》“三折将颜洞宾活捉拿,把韩延寿首级剽,班师得胜人欢乐,三军踊跃。”
Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh yếu tố 'chiến thắng' (得胜), thường xuất hiện trong các câu chuyện lịch sử hoặc quân sự.
Example: 他们班师得胜,受到了百姓的热烈欢迎。
Example pinyin: tā men bān shī dé shèng , shòu dào le bǎi xìng de rè liè huān yíng 。
Tiếng Việt: Họ rút quân về trong chiến thắng và nhận được sự chào đón nồng nhiệt của nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút quân về trong chiến thắng, ám chỉ quân đội chiến thắng trở về từ chiến trường.
Nghĩa phụ
English
Withdraw troops victoriously, implying the army returning triumphantly from the battlefield.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
班还。军队出征,得胜而归。[出处]明·无名氏《破天阵》“三折将颜洞宾活捉拿,把韩延寿首级剽,班师得胜人欢乐,三军踊跃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế