Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班主任
Pinyin: bān zhǔ rèn
Meanings: Giáo viên chủ nhiệm, phụ trách và quản lý một lớp học., Homeroom teacher, responsible for managing a class.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 王, 亠, 土, 亻, 壬
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chuyên dùng để chỉ giáo viên chịu trách nhiệm chính về lớp học.
Example: 班主任经常关心学生的学习和生活。
Example pinyin: bān zhǔ rèn jīng cháng guān xīn xué shēng de xué xí hé shēng huó 。
Tiếng Việt: Giáo viên chủ nhiệm thường xuyên quan tâm đến việc học tập và cuộc sống của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo viên chủ nhiệm, phụ trách và quản lý một lớp học.
Nghĩa phụ
English
Homeroom teacher, responsible for managing a class.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế