Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珩
Pinyin: héng
Meanings: Ngọc bội, đá quý (thường là đồ trang sức cổ xưa), Jade pendant, gemstone ornament (usually ancient jewelry), ①另见héng。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 王, 行
Chinese meaning: ①另见héng。
Hán Việt reading: hành
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ đại. Là danh từ chỉ đồ trang sức quý giá.
Example: 他收藏了一块珍贵的玉珩。
Example pinyin: tā shōu cáng le yí kuài zhēn guì de yù héng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm được một món ngọc bội quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc bội, đá quý (thường là đồ trang sức cổ xưa)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hành
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jade pendant, gemstone ornament (usually ancient jewelry)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
另见héng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!