Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠辉玉丽

Pinyin: zhū huī yù lì

Meanings: The radiance of pearls and the beauty of jade. Describes dazzling and flawless beauty., Ánh sáng ngọc trai và vẻ đẹp ngọc bích. Dùng để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ và hoàn mỹ., 比喻人的言行纯正合乎规矩。[出处]清·龚自珍《瑶台第一层》“词附某侍卫《王孙传》某王孙者,家城中,珠规玉矩,不苟言笑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 朱, 王, 光, 军, 丶, 一, 冂

Chinese meaning: 比喻人的言行纯正合乎规矩。[出处]清·龚自珍《瑶台第一层》“词附某侍卫《王孙传》某王孙者,家城中,珠规玉矩,不苟言笑。”

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để ca ngợi vẻ đẹp tuyệt mỹ.

Example: 这座宫殿珠辉玉丽,令人惊叹。

Example pinyin: zhè zuò gōng diàn zhū huī yù lì , lìng rén jīng tàn 。

Tiếng Việt: Cung điện này có ánh sáng ngọc trai và vẻ đẹp ngọc bích, khiến người ta kinh ngạc.

珠辉玉丽
zhū huī yù lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng ngọc trai và vẻ đẹp ngọc bích. Dùng để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ và hoàn mỹ.

The radiance of pearls and the beauty of jade. Describes dazzling and flawless beauty.

比喻人的言行纯正合乎规矩。[出处]清·龚自珍《瑶台第一层》“词附某侍卫《王孙传》某王孙者,家城中,珠规玉矩,不苟言笑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠辉玉丽 (zhū huī yù lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung