Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠蚌

Pinyin: zhū bàng

Meanings: Con trai sinh ra ngọc trai. Chỉ loài động vật thân mềm dưới nước có khả năng tạo ra ngọc trai., Oyster that produces pearls. Refers to a mollusk capable of producing pearls., 璧平圆形中间有孔的玉。珍珠联串在一起,美玉结合在一块。比喻杰出的人才或美好的事物结合在一起。[出处]《汉书·律历志上》“日月如合璧,五星如连珠。”[例]便是你两个,当日无心相遇,也想不到今日~,作了同床姐妹。——清·文康《儿女英雄传》第二十八回。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 朱, 王, 丰, 虫

Chinese meaning: 璧平圆形中间有孔的玉。珍珠联串在一起,美玉结合在一块。比喻杰出的人才或美好的事物结合在一起。[出处]《汉书·律历志上》“日月如合璧,五星如连珠。”[例]便是你两个,当日无心相遇,也想不到今日~,作了同床姐妹。——清·文康《儿女英雄传》第二十八回。

Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ một loài động vật cụ thể trong tự nhiên.

Example: 珠蚌生活在清澈的海水中。

Example pinyin: zhū bàng shēng huó zài qīng chè de hǎi shuǐ zhōng 。

Tiếng Việt: Con trai sinh ra ngọc trai sống trong làn nước biển trong vắt.

珠蚌
zhū bàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con trai sinh ra ngọc trai. Chỉ loài động vật thân mềm dưới nước có khả năng tạo ra ngọc trai.

Oyster that produces pearls. Refers to a mollusk capable of producing pearls.

璧平圆形中间有孔的玉。珍珠联串在一起,美玉结合在一块。比喻杰出的人才或美好的事物结合在一起。[出处]《汉书·律历志上》“日月如合璧,五星如连珠。”[例]便是你两个,当日无心相遇,也想不到今日~,作了同床姐妹。——清·文康《儿女英雄传》第二十八回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠蚌 (zhū bàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung