Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠算

Pinyin: zhū suàn

Meanings: Calculation using an abacus., Phép tính bằng bàn tính (tính toán sử dụng bàn tính)., 箔帘子;屏屏风。珠缀的帘子,银制的屏风。多形容神仙洞府陈设华美。[出处]唐·白居易《长恨歌》诗“揽衣推枕起徘徊,珠箔银屏迤逦开。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 朱, 王, 竹

Chinese meaning: 箔帘子;屏屏风。珠缀的帘子,银制的屏风。多形容神仙洞府陈设华美。[出处]唐·白居易《长恨歌》诗“揽衣推枕起徘徊,珠箔银屏迤逦开。”

Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ phương pháp tính toán truyền thống của Trung Quốc.

Example: 他擅长珠算。

Example pinyin: tā shàn cháng zhū suàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi tính toán bằng bàn tính.

珠算
zhū suàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phép tính bằng bàn tính (tính toán sử dụng bàn tính).

Calculation using an abacus.

箔帘子;屏屏风。珠缀的帘子,银制的屏风。多形容神仙洞府陈设华美。[出处]唐·白居易《长恨歌》诗“揽衣推枕起徘徊,珠箔银屏迤逦开。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...