Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠窗网户

Pinyin: zhū chuāng wǎng hù

Meanings: Cửa sổ và cửa ra vào được trang trí bằng ngọc. Mô tả ngôi nhà giàu có, xa hoa., Windows and doors decorated with pearls. Describes a wealthy, luxurious home., 古代诸侯盟誓时用的器具。引申为订立盟约。同珠槃玉敦”。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·祝盟》“髐毛白马,珠盘玉敦,陈辞乎方明之下,祝告于神明者也。”[例]忆昔在滃,同盟连翩;~,实惟九贤。——明·张煌言《祭建国郑羽长文》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 朱, 王, 囱, 穴, 㐅, 冂, 丶, 尸

Chinese meaning: 古代诸侯盟誓时用的器具。引申为订立盟约。同珠槃玉敦”。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·祝盟》“髐毛白马,珠盘玉敦,陈辞乎方明之下,祝告于神明者也。”[例]忆昔在滃,同盟连翩;~,实惟九贤。——明·张煌言《祭建国郑羽长文》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh mang tính miêu tả vẻ đẹp sang trọng.

Example: 这是一座珠窗网户的大宅院。

Example pinyin: zhè shì yí zuò zhū chuāng wǎng hù de dà zhái yuàn 。

Tiếng Việt: Đây là một dinh thự lớn với cửa sổ và cửa ra vào được trang trí bằng ngọc.

珠窗网户
zhū chuāng wǎng hù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa sổ và cửa ra vào được trang trí bằng ngọc. Mô tả ngôi nhà giàu có, xa hoa.

Windows and doors decorated with pearls. Describes a wealthy, luxurious home.

古代诸侯盟誓时用的器具。引申为订立盟约。同珠槃玉敦”。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·祝盟》“髐毛白马,珠盘玉敦,陈辞乎方明之下,祝告于神明者也。”[例]忆昔在滃,同盟连翩;~,实惟九贤。——明·张煌言《祭建国郑羽长文》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...