Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠盘玉敦
Pinyin: zhū pán yù dūn
Meanings: Jade plates and jade containers. Describes the luxury and elegance of objects or scenes., Đĩa ngọc và bình ngọc. Mô tả sự sang trọng, quý phái của đồ vật hoặc khung cảnh., 比喻美好事物交相辉映。[出处]元·王结《偶感》诗“凤麟呈瑞吾何与,珠璧联辉世岂多。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 朱, 王, 皿, 舟, 丶, 享, 攵
Chinese meaning: 比喻美好事物交相辉映。[出处]元·王结《偶感》诗“凤麟呈瑞吾何与,珠璧联辉世岂多。”
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính trang trọng hoặc miêu tả vẻ đẹp xa hoa.
Example: 宴会上摆放着珠盘玉敦。
Example pinyin: yàn huì shàng bǎi fàng zhe zhū pán yù dūn 。
Tiếng Việt: Trên bàn tiệc bày biện những chiếc đĩa ngọc và bình ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa ngọc và bình ngọc. Mô tả sự sang trọng, quý phái của đồ vật hoặc khung cảnh.
Nghĩa phụ
English
Jade plates and jade containers. Describes the luxury and elegance of objects or scenes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻美好事物交相辉映。[出处]元·王结《偶感》诗“凤麟呈瑞吾何与,珠璧联辉世岂多。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế