Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠玑
Pinyin: zhū jī
Meanings: Pearls and gems. Also refers to excellent phrases, verses, or poems., Ngọc trai và đá quý. Cũng chỉ những lời hay ý đẹp, câu văn, bài thơ xuất sắc., ①宝珠;珠宝。*②比喻优美的诗文或词藻。[例]又利越之犀角象齿、翡翠珠玑。——《淮南子·人间训》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 朱, 王, 几
Chinese meaning: ①宝珠;珠宝。*②比喻优美的诗文或词藻。[例]又利越之犀角象齿、翡翠珠玑。——《淮南子·人间训》。
Grammar: Danh từ kép, ngoài nghĩa đen còn có nghĩa bóng liên quan đến văn chương và nghệ thuật.
Example: 这篇文章充满了珠玑般的语言。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le zhū jī bān de yǔ yán 。
Tiếng Việt: Bài viết này đầy những ngôn từ như ngọc trai và đá quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trai và đá quý. Cũng chỉ những lời hay ý đẹp, câu văn, bài thơ xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
Pearls and gems. Also refers to excellent phrases, verses, or poems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宝珠;珠宝
比喻优美的诗文或词藻。又利越之犀角象齿、翡翠珠玑。——《淮南子·人间训》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!