Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠玉在侧

Pinyin: zhū yù zài cè

Meanings: Pearls and jade by one’s side. Refers to precious people or objects being close by., Ngọc châu và ngọc bích ở bên cạnh. Dùng để chỉ những người hoặc vật quý giá hiện diện gần gũi., 侧旁边。比喻仪态俊秀的人在身边。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“骠骑王武子是卫玠之舅,俊爽有风姿。见玠辄叹曰‘珠玉在侧,觉我形秽’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 朱, 王, 丶, 土, 亻, 则

Chinese meaning: 侧旁边。比喻仪态俊秀的人在身边。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“骠骑王武子是卫玠之舅,俊爽有风姿。见玠辄叹曰‘珠玉在侧,觉我形秽’”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cổ hoặc ngôn ngữ trang trọng để diễn tả sự may mắn khi có điều quý giá bên mình.

Example: 有贤妻珠玉在侧,夫复何求?

Example pinyin: yǒu xián qī zhū yù zài cè , fū fù hé qiú ?

Tiếng Việt: Có người vợ hiền như ngọc châu bên cạnh, còn mong cầu gì hơn nữa?

珠玉在侧
zhū yù zài cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc châu và ngọc bích ở bên cạnh. Dùng để chỉ những người hoặc vật quý giá hiện diện gần gũi.

Pearls and jade by one’s side. Refers to precious people or objects being close by.

侧旁边。比喻仪态俊秀的人在身边。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“骠骑王武子是卫玠之舅,俊爽有风姿。见玠辄叹曰‘珠玉在侧,觉我形秽’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠玉在侧 (zhū yù zài cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung