Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠泪

Pinyin: zhū lèi

Meanings: Nước mắt như hạt ngọc, thường dùng để miêu tả nước mắt đẹp và quý giá., Tears as precious as pearls; often used to describe beautiful and valuable tears., ①指像珠子一样的泪滴。[例]珠泪纵横。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 朱, 王, 氵, 目

Chinese meaning: ①指像珠子一样的泪滴。[例]珠泪纵横。

Grammar: Là danh từ hình dung nước mắt với sắc thái cao quý, thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Example: 她的眼里落下了一滴晶莹的珠泪。

Example pinyin: tā de yǎn lǐ luò xià le yì dī jīng yíng de zhū lèi 。

Tiếng Việt: Trong mắt cô ấy rơi xuống một giọt lệ ngọc trong suốt.

珠泪
zhū lèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt như hạt ngọc, thường dùng để miêu tả nước mắt đẹp và quý giá.

Tears as precious as pearls; often used to describe beautiful and valuable tears.

指像珠子一样的泪滴。珠泪纵横

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...