Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠泪偷弹

Pinyin: zhū lèi tōu tán

Meanings: Secretly wiping away pearl-like tears. Refers to hidden sorrow that one does not want others to see., Lén lau nước mắt như hạt ngọc. Chỉ sự đau khổ phải giấu kín không muốn cho người khác thấy., ①有泪只能在暗中流,形容受到委曲而悲伤的情形。[例]调羹平日也还算有涵养,被人赶到这极头田地,便觉也就难受,背地里也不免珠泪偷弹。——《儿女英雄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 朱, 王, 氵, 目, 亻, 俞, 单, 弓

Chinese meaning: ①有泪只能在暗中流,形容受到委曲而悲伤的情形。[例]调羹平日也还算有涵养,被人赶到这极头田地,便觉也就难受,背地里也不免珠泪偷弹。——《儿女英雄传》。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái biểu đạt cảm xúc sâu sắc, thường dùng trong các tác phẩm văn học hay tình huống có chiều sâu tâm lý.

Example: 他独自在角落里珠泪偷弹。

Example pinyin: tā dú zì zài jiǎo luò lǐ zhū lèi tōu tán 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi một mình trong góc, lén lau đi những giọt lệ ngọc.

珠泪偷弹
zhū lèi tōu tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lén lau nước mắt như hạt ngọc. Chỉ sự đau khổ phải giấu kín không muốn cho người khác thấy.

Secretly wiping away pearl-like tears. Refers to hidden sorrow that one does not want others to see.

有泪只能在暗中流,形容受到委曲而悲伤的情形。调羹平日也还算有涵养,被人赶到这极头田地,便觉也就难受,背地里也不免珠泪偷弹。——《儿女英雄传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠泪偷弹 (zhū lèi tōu tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung