Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠沉璧碎

Pinyin: zhū chén bì suì

Meanings: Ngọc trai chìm và ngọc bích vỡ; biểu tượng cho sự kết thúc đầy tiếc nuối., Pearls sinking and jade shattering; symbolizes an ending filled with regret., 比喻女子丧亡。同珠沉玉碎”。[出处]明·李昌祺《剪灯余话·凤尾草记》“生闻女死,讬以省姑,走吊焉;至则珠沉璧碎,玉损花飞,将入木矣。”[例]天厌善类,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 朱, 王, 冗, 氵, 玉, 辟, 卒, 石

Chinese meaning: 比喻女子丧亡。同珠沉玉碎”。[出处]明·李昌祺《剪灯余话·凤尾草记》“生闻女死,讬以省姑,走吊焉;至则珠沉璧碎,玉损花飞,将入木矣。”[例]天厌善类,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十四回。

Grammar: Thường dùng trong văn học để diễn tả bi kịch tình yêu hoặc cuộc sống.

Example: 这对恋人最后的命运是珠沉璧碎。

Example pinyin: zhè duì liàn rén zuì hòu de mìng yùn shì zhū chén bì suì 。

Tiếng Việt: Số phận cuối cùng của cặp tình nhân này là ngọc trai chìm và ngọc bích vỡ.

珠沉璧碎
zhū chén bì suì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc trai chìm và ngọc bích vỡ; biểu tượng cho sự kết thúc đầy tiếc nuối.

Pearls sinking and jade shattering; symbolizes an ending filled with regret.

比喻女子丧亡。同珠沉玉碎”。[出处]明·李昌祺《剪灯余话·凤尾草记》“生闻女死,讬以省姑,走吊焉;至则珠沉璧碎,玉损花飞,将入木矣。”[例]天厌善类,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠沉璧碎 (zhū chén bì suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung