Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠沉玉陨

Pinyin: zhū chén yù yǔn

Meanings: Pearls sinking and jade falling; symbolizes the disappearance of something precious., Ngọc trai chìm và ngọc bích rơi; biểu tượng cho sự biến mất của điều quý giá., 比喻女子丧亡。同珠沉玉碎”。[出处]清·袁枚《续新齐谐·乩仙》“鸳侣成方,鸾俦遽拆。珠沉玉陨,蕙折兰摧。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 朱, 王, 冗, 氵, 丶, 员, 阝

Chinese meaning: 比喻女子丧亡。同珠沉玉碎”。[出处]清·袁枚《续新齐谐·乩仙》“鸳侣成方,鸾俦遽拆。珠沉玉陨,蕙折兰摧。”

Grammar: Mang sắc thái trầm buồn, thường dùng để miêu tả mất mát lịch sử.

Example: 历史上许多伟人都是在珠沉玉陨后才被人们铭记。

Example pinyin: lì shǐ shàng xǔ duō wěi rén dōu shì zài zhū chén yù yǔn hòu cái bèi rén men míng jì 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, nhiều vĩ nhân chỉ được nhớ tới sau khi họ ngọc trai chìm và ngọc bích rơi.

珠沉玉陨
zhū chén yù yǔn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc trai chìm và ngọc bích rơi; biểu tượng cho sự biến mất của điều quý giá.

Pearls sinking and jade falling; symbolizes the disappearance of something precious.

比喻女子丧亡。同珠沉玉碎”。[出处]清·袁枚《续新齐谐·乩仙》“鸳侣成方,鸾俦遽拆。珠沉玉陨,蕙折兰摧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠沉玉陨 (zhū chén yù yǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung