Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠沉玉磒

Pinyin: zhū chén yù suì

Meanings: Similar to 'pearls sink and jade shatters'; refers to irreparable destruction and loss., Tương tự như '珠沉玉碎'; chỉ sự đổ vỡ và mất mát không thể cứu vãn., 比喻美女的死亡。同珠沉玉碎”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 朱, 王, 冗, 氵, 丶

Chinese meaning: 比喻美女的死亡。同珠沉玉碎”。

Grammar: Biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ về sự mất mát, thường dùng trong văn chương.

Example: 他们的爱情最终以珠沉玉磒告终。

Example pinyin: tā men de ài qíng zuì zhōng yǐ zhū chén yù yǔn gào zhōng 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ cuối cùng kết thúc bằng sự đổ vỡ không thể cứu vãn.

珠沉玉磒
zhū chén yù suì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '珠沉玉碎'; chỉ sự đổ vỡ và mất mát không thể cứu vãn.

Similar to 'pearls sink and jade shatters'; refers to irreparable destruction and loss.

比喻美女的死亡。同珠沉玉碎”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠沉玉磒 (zhū chén yù suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung