Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠沉沧海
Pinyin: zhū chén cāng hǎi
Meanings: Ngọc trai chìm xuống đáy biển sâu; biểu tượng cho tài năng bị lãng quên., Pearls sinking to the bottom of the deep sea; symbolizing unrecognized talent., 珍珠沉在大海里。比喻人才被埋没。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 朱, 王, 冗, 氵, 仓, 每
Chinese meaning: 珍珠沉在大海里。比喻人才被埋没。
Grammar: Thành ngữ mang tính bi kịch, thường dùng để diễn tả sự lãng phí tài năng.
Example: 他的才华如同珠沉沧海,无人知晓。
Example pinyin: tā de cái huá rú tóng zhū chén cāng hǎi , wú rén zhī xiǎo 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy giống như ngọc trai chìm xuống biển sâu, không ai biết đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trai chìm xuống đáy biển sâu; biểu tượng cho tài năng bị lãng quên.
Nghĩa phụ
English
Pearls sinking to the bottom of the deep sea; symbolizing unrecognized talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍珠沉在大海里。比喻人才被埋没。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế