Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠江
Pinyin: zhū jiāng
Meanings: Tên con sông nổi tiếng ở miền Nam Trung Quốc., The famous river in southern China., ①中国南方大河。水系支流众多,流域面积45万多平方公里,主流西江全长2129公里。水量丰富,仅次于长江。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 16
Radicals: 朱, 王, 工, 氵
Chinese meaning: ①中国南方大河。水系支流众多,流域面积45万多平方公里,主流西江全长2129公里。水量丰富,仅次于长江。
Grammar: Tên riêng địa lý, không thay đổi hình thức.
Example: 珠江是中国南方的重要河流之一。
Example pinyin: zhū jiāng shì zhōng guó nán fāng de zhòng yào hé liú zhī yī 。
Tiếng Việt: Sông Châu Giang là một trong những con sông quan trọng ở miền Nam Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên con sông nổi tiếng ở miền Nam Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The famous river in southern China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国南方大河。水系支流众多,流域面积45万多平方公里,主流西江全长2129公里。水量丰富,仅次于长江
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!