Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠母
Pinyin: zhū mǔ
Meanings: Mother-of-pearl oyster., Loài trai mẹ sản sinh ra ngọc trai., ①能产珍珠的蚌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 朱, 王, 母
Chinese meaning: ①能产珍珠的蚌。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sinh thái hoặc trang sức.
Example: 这片海域是珠母的天然栖息地。
Example pinyin: zhè piàn hǎi yù shì zhū mǔ de tiān rán qī xī dì 。
Tiếng Việt: Vùng biển này là môi trường sống tự nhiên của loài trai mẹ sản sinh ngọc trai.

📷 Roe cá tuyết cay
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài trai mẹ sản sinh ra ngọc trai.
Nghĩa phụ
English
Mother-of-pearl oyster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能产珍珠的蚌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
