Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠歌翠舞
Pinyin: zhū gē cuì wǔ
Meanings: Singing and dancing in gorgeous costumes; refers to a luxurious lifestyle., Ca hát và nhảy múa trong trang phục lộng lẫy; chỉ cuộc sống xa hoa., 指声色美妙的歌舞。[出处]宋·周邦彦《尉迟杯·离恨》“词冶叶倡条俱相识,仍惯见珠歌翠舞。”[例]换羽移宫万里愁,~古梁州。——清·吴伟业《圆圆曲》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 朱, 王, 哥, 欠, 卒, 羽, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 指声色美妙的歌舞。[出处]宋·周邦彦《尉迟杯·离恨》“词冶叶倡条俱相识,仍惯见珠歌翠舞。”[例]换羽移宫万里愁,~古梁州。——清·吴伟业《圆圆曲》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả cuộc sống giàu sang và phong lưu.
Example: 他们过着珠歌翠舞的生活,令人羡慕不已。
Example pinyin: tā men guò zhe zhū gē cuì wǔ de shēng huó , lìng rén xiàn mù bù yǐ 。
Tiếng Việt: Họ sống cuộc đời đầy âm nhạc và vũ điệu lộng lẫy, khiến người khác ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca hát và nhảy múa trong trang phục lộng lẫy; chỉ cuộc sống xa hoa.
Nghĩa phụ
English
Singing and dancing in gorgeous costumes; refers to a luxurious lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指声色美妙的歌舞。[出处]宋·周邦彦《尉迟杯·离恨》“词冶叶倡条俱相识,仍惯见珠歌翠舞。”[例]换羽移宫万里愁,~古梁州。——清·吴伟业《圆圆曲》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế