Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠槃玉敦
Pinyin: zhū pán yù dūn
Meanings: Jade trays and jade cups; symbols of wealth and power., Khay ngọc và chén ngọc; biểu tượng của sự giàu có và quyền lực., 古代诸侯盟誓时用的器具。引申为订立盟约。[出处]《周礼·天官·王府》“合诸侯则供珠槃玉敦。”郑玄注敦,槃类,珠玉以为饰。古者以槃盛血,以敦盛食∠诸侯者必割牛耳,取其血歃之以盟。珠槃以盛牛耳,尸盟者执之。”[例]~行人节,棘地荆天故国墟。——柳亚子《恩来送余返津南村感赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 41
Radicals: 朱, 王, 木, 般, 丶, 享, 攵
Chinese meaning: 古代诸侯盟誓时用的器具。引申为订立盟约。[出处]《周礼·天官·王府》“合诸侯则供珠槃玉敦。”郑玄注敦,槃类,珠玉以为饰。古者以槃盛血,以敦盛食∠诸侯者必割牛耳,取其血歃之以盟。珠槃以盛牛耳,尸盟者执之。”[例]~行人节,棘地荆天故国墟。——柳亚子《恩来送余返津南村感赋》。
Grammar: Biểu tượng cao quý, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả sự giàu có.
Example: 宴会上摆放着珠槃玉敦,显得格外奢华。
Example pinyin: yàn huì shàng bǎi fàng zhe zhū pán yù dūn , xiǎn de gé wài shē huá 。
Tiếng Việt: Trong bữa tiệc bày biện những chiếc khay và chén ngọc, trông vô cùng xa xỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khay ngọc và chén ngọc; biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Jade trays and jade cups; symbols of wealth and power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代诸侯盟誓时用的器具。引申为订立盟约。[出处]《周礼·天官·王府》“合诸侯则供珠槃玉敦。”郑玄注敦,槃类,珠玉以为饰。古者以槃盛血,以敦盛食∠诸侯者必割牛耳,取其血歃之以盟。珠槃以盛牛耳,尸盟者执之。”[例]~行人节,棘地荆天故国墟。——柳亚子《恩来送余返津南村感赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế