Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠子

Pinyin: zhū zi

Meanings: Pearl., Viên ngọc trai., ①珍珠。*②装饰用的有孔小圆体。[例]项圈上的珠子。[例]和当地土著做交易用的珠子。[例]孩子们串珠子。*③有光泽的小粒。[例]泪落连珠子。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[合]:眼珠;泪珠;水珠;露珠;钢珠。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 朱, 王, 子

Chinese meaning: ①珍珠。*②装饰用的有孔小圆体。[例]项圈上的珠子。[例]和当地土著做交易用的珠子。[例]孩子们串珠子。*③有光泽的小粒。[例]泪落连珠子。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[合]:眼珠;泪珠;水珠;露珠;钢珠。

Grammar: Dùng như danh từ đếm được, có thể kết hợp với số lượng.

Example: 这条项链是由许多珠子串成的。

Example pinyin: zhè tiáo xiàng liàn shì yóu xǔ duō zhū zǐ chuàn chéng de 。

Tiếng Việt: Chiếc vòng cổ này được làm từ nhiều viên ngọc trai.

珠子
zhū zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên ngọc trai.

Pearl.

珍珠

装饰用的有孔小圆体。项圈上的珠子。和当地土著做交易用的珠子。孩子们串珠子

有光泽的小粒。[例]泪落连珠子。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[合]

眼珠;泪珠;水珠;露珠;钢珠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...