Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠圆玉洁
Pinyin: zhū yuán yù jié
Meanings: Như viên ngọc trai tròn và ngọc bích sáng bóng; chỉ vẻ đẹp hoàn hảo., Like a perfectly round pearl and shiny jade; refers to perfect beauty., 比喻诗文圆熟明洁。[出处]明·宋濂《送天渊禅师瀎公还四明序》“因征其近制数篇读之,皆珠圆玉洁而法度谨严。”[例]其文前后开合……如月照影,月过影失;如风扫叶,风止叶尽;~之文也。——《花月痕》第四回 。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 朱, 王, 员, 囗, 丶, 吉, 氵
Chinese meaning: 比喻诗文圆熟明洁。[出处]明·宋濂《送天渊禅师瀎公还四明序》“因征其近制数篇读之,皆珠圆玉洁而法度谨严。”[例]其文前后开合……如月照影,月过影失;如风扫叶,风止叶尽;~之文也。——《花月痕》第四回 。
Grammar: Thường dùng để miêu tả làn da hoặc vẻ ngoài hoàn mỹ.
Example: 她的肌肤珠圆玉洁,让人羡慕不已。
Example pinyin: tā de jī fū zhū yuán yù jié , ràng rén xiàn mù bù yǐ 。
Tiếng Việt: Làn da cô ấy mịn màng và hoàn hảo như ngọc trai, khiến mọi người ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như viên ngọc trai tròn và ngọc bích sáng bóng; chỉ vẻ đẹp hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Like a perfectly round pearl and shiny jade; refers to perfect beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻诗文圆熟明洁。[出处]明·宋濂《送天渊禅师瀎公还四明序》“因征其近制数篇读之,皆珠圆玉洁而法度谨严。”[例]其文前后开合……如月照影,月过影失;如风扫叶,风止叶尽;~之文也。——《花月痕》第四回 。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế