Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍闻

Pinyin: zhēn wén

Meanings: Tin tức hiếm có, chuyện lạ đáng chú ý., Rare news, noteworthy oddities., ①珍奇的见闻。[例]世界珍闻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐱, 王, 耳, 门

Chinese meaning: ①珍奇的见闻。[例]世界珍闻。

Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ những câu chuyện hoặc thông tin đặc biệt và hiếm gặp.

Example: 这是关于这位作家的一则珍闻。

Example pinyin: zhè shì guān yú zhè wèi zuò jiā de yì zé zhēn wén 。

Tiếng Việt: Đây là một tin tức hiếm có về nhà văn này.

珍闻
zhēn wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin tức hiếm có, chuyện lạ đáng chú ý.

Rare news, noteworthy oddities.

珍奇的见闻。世界珍闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珍闻 (zhēn wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung