Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍藏
Pinyin: zhēn cáng
Meanings: Giữ gìn cẩn thận như báu vật; bộ sưu tập quý giá., To treasure and keep safely; a valuable collection., ①珍重地收藏。[例]珍藏至今。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 㐱, 王, 臧, 艹
Chinese meaning: ①珍重地收藏。[例]珍藏至今。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh.
Example: 他将父亲的遗物珍藏起来。
Example pinyin: tā jiāng fù qīn de yí wù zhēn cáng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cẩn thận giữ gìn di vật của cha mình như báu vật.

📷 Kho báu cướp biển trong một hang động tối tăm. Tiền xu cũ, kim cương và kho báu vàng. Rất nhiều đồ trang sức làm bằng tượng vàng, đá quý, vòng tay và rương. Kết xuất 3D.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn cẩn thận như báu vật; bộ sưu tập quý giá.
Nghĩa phụ
English
To treasure and keep safely; a valuable collection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍重地收藏。珍藏至今
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
