Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍珠
Pinyin: zhēn zhū
Meanings: Ngọc trai., Pearl., ①在几种软体动物中,由于在套膜里面或下面层层真珠质围绕不附着于外壳的外来粒子聚合而形成的稠密凝结物,具有各种形状,但最典型的是圆形,呈现各种颜色,但通常是白色或浅色,且有不同程度的光泽,可做装饰或入药。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐱, 王, 朱
Chinese meaning: ①在几种软体动物中,由于在套膜里面或下面层层真珠质围绕不附着于外壳的外来粒子聚合而形成的稠密凝结物,具有各种形状,但最典型的是圆形,呈现各种颜色,但通常是白色或浅色,且有不同程度的光泽,可做装饰或入药。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ một loại đá quý tự nhiên hình thành trong vỏ sò.
Example: 她的项链是由珍珠制成的。
Example pinyin: tā de xiàng liàn shì yóu zhēn zhū zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Chiếc vòng cổ của cô ấy được làm từ ngọc trai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trai.
Nghĩa phụ
English
Pearl.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在几种软体动物中,由于在套膜里面或下面层层真珠质围绕不附着于外壳的外来粒子聚合而形成的稠密凝结物,具有各种形状,但最典型的是圆形,呈现各种颜色,但通常是白色或浅色,且有不同程度的光泽,可做装饰或入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!