Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍宝
Pinyin: zhēn bǎo
Meanings: Treasure., Báu vật, kho báu., ①珠玉宝石等(珍,强调物品的精美;不仅指珠玉,也指其他珍奇物品;宝,强调物品的贵重,多指珠玉),泛指极有价值的物品。[例]宫中积珍宝。——《战国策·齐策四》。[例]珍宝尽有之。——《史记·项羽本纪》。[例]人间珍宝。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐱, 王, 宀, 玉
Chinese meaning: ①珠玉宝石等(珍,强调物品的精美;不仅指珠玉,也指其他珍奇物品;宝,强调物品的贵重,多指珠玉),泛指极有价值的物品。[例]宫中积珍宝。——《战国策·齐策四》。[例]珍宝尽有之。——《史记·项羽本纪》。[例]人间珍宝。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ những vật quý giá như vàng bạc, đá quý...
Example: 这座古墓中出土了许多珍宝。
Example pinyin: zhè zuò gǔ mù zhōng chū tǔ le xǔ duō zhēn bǎo 。
Tiếng Việt: Trong ngôi mộ cổ này đã khai quật được nhiều báu vật.

📷 Kho báu cướp biển trong một hang động tối tăm. Tiền xu cũ, kim cương và kho báu vàng. Rất nhiều đồ trang sức làm bằng tượng vàng, đá quý, vòng tay và rương. Kết xuất 3D.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báu vật, kho báu.
Nghĩa phụ
English
Treasure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珠玉宝石等(珍,强调物品的精美;不仅指珠玉,也指其他珍奇物品;宝,强调物品的贵重,多指珠玉),泛指极有价值的物品。宫中积珍宝。——《战国策·齐策四》。珍宝尽有之。——《史记·项羽本纪》。人间珍宝。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
