Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珂
Pinyin: kē
Meanings: White jade, often used for making jewelry or decorations., Ngọc trắng, thường dùng để làm đồ trang sức hoặc vật trang trí., ①珂珮(朝官衣服上的玉带);珂雪(形容如白玉般洁白);珂声(马勒上珂饰的声响)。*②马笼头上的装饰。[例]文轩树羽盖,乘马鸣玉珂。——张华《轻薄编》。[合]珂月(嵌在马头笼辔上的月形饰物);珂马(珂即马笼头上的玉饰,因称人所乘之马为珂马)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 可, 王
Chinese meaning: ①珂珮(朝官衣服上的玉带);珂雪(形容如白玉般洁白);珂声(马勒上珂饰的声响)。*②马笼头上的装饰。[例]文轩树羽盖,乘马鸣玉珂。——张华《轻薄编》。[合]珂月(嵌在马头笼辔上的月形饰物);珂马(珂即马笼头上的玉饰,因称人所乘之马为珂马)。
Hán Việt reading: kha
Grammar: Xuất hiện nhiều trong văn hóa trang sức và nghệ thuật điêu khắc.
Example: 她的耳环是由珂制成的。
Example pinyin: tā de ěr huán shì yóu kē zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Đôi hoa tai của cô ấy được làm từ ngọc ‘珂’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trắng, thường dùng để làm đồ trang sức hoặc vật trang trí.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kha
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
White jade, often used for making jewelry or decorations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珂珮(朝官衣服上的玉带);珂雪(形容如白玉般洁白);珂声(马勒上珂饰的声响)
马笼头上的装饰。文轩树羽盖,乘马鸣玉珂。——张华《轻薄编》。珂月(嵌在马头笼辔上的月形饰物);珂马(珂即马笼头上的玉饰,因称人所乘之马为珂马)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!