Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diàn

Meanings: Làm bẩn, làm nhơ nhuốc, làm ô danh, To stain, to tarnish, to defile, ①白玉上面的斑点,亦喻人的缺点、过失:小玷(小过失)。玷缺(人有缺点,如玉有斑点)。白圭之玷(“圭”,玉器)。*②使有污点:玷污。玷辱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 占, 王

Chinese meaning: ①白玉上面的斑点,亦喻人的缺点、过失:小玷(小过失)。玷缺(人有缺点,如玉有斑点)。白圭之玷(“圭”,玉器)。*②使有污点:玷污。玷辱。

Hán Việt reading: điếm

Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ danh dự hoặc đạo đức. Ví dụ: 玷污名声 (làm ô danh), 玷辱家族 (làm nhục gia đình).

Example: 他的话玷污了她的名誉。

Example pinyin: tā de huà diàn wū le tā de míng yù 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta đã làm nhơ nhuốc danh dự của cô ấy.

diàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm bẩn, làm nhơ nhuốc, làm ô danh

điếm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stain, to tarnish, to defile

白玉上面的斑点,亦喻人的缺点、过失

小玷(小过失)。玷缺(人有缺点,如玉有斑点)。白圭之玷(“圭”,玉器)

使有污点

玷污。玷辱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...