Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 现金
Pinyin: xiàn jīn
Meanings: Cash money., Tiền mặt, ①现款。[例]用现金支付。*②银行库存的货币。[例]现金帐。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 王, 见, 丷, 人
Chinese meaning: ①现款。[例]用现金支付。*②银行库存的货币。[例]现金帐。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các tình huống giao dịch tài chính.
Example: 请用现金支付。
Example pinyin: qǐng yòng xiàn jīn zhī fù 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng thanh toán bằng tiền mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền mặt
Nghĩa phụ
English
Cash money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现款。用现金支付
银行库存的货币。现金帐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!