Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现象

Pinyin: xiàn xiàng

Meanings: Hiện tượng, sự việc xảy ra có thể quan sát được, Phenomenon, observable occurrence or event., ①事物在发展、变化中所表现的外部形式。*②可观察的事实或事件;一项经历或实际存在的事物。*③谓神、佛、菩萨等现身于人间。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 王, 见, 𠂊

Chinese meaning: ①事物在发展、变化中所表现的外部形式。*②可观察的事实或事件;一项经历或实际存在的事物。*③谓神、佛、菩萨等现身于人间。

Grammar: Dùng để chỉ các sự việc hay hiện tượng trong tự nhiên, xã hội hoặc tâm lý học.

Example: 这是一种自然现象。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng zì rán xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Đây là một hiện tượng tự nhiên.

现象
xiàn xiàng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng, sự việc xảy ra có thể quan sát được

Phenomenon, observable occurrence or event.

事物在发展、变化中所表现的外部形式

可观察的事实或事件;一项经历或实际存在的事物

谓神、佛、菩萨等现身于人间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...