Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 现行
Pinyin: xiàn xíng
Meanings: Đang thực hiện, đang áp dụng (thường nói về chính sách, luật pháp), Currently in effect or being implemented (often refers to policies or laws)., ①现在施行的;现在有效的。[例]现行标准。*②正在进行犯罪活动的。[例]现行犯。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 王, 见, 亍, 彳
Chinese meaning: ①现在施行的;现在有效的。[例]现行标准。*②正在进行犯罪活动的。[例]现行犯。
Grammar: Thường dùng để chỉ trạng thái của một quy định, chính sách hoặc luật pháp. Có thể làm động từ hoặc tính từ.
Example: 这项政策已经现行多年。
Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè yǐ jīng xiàn xíng duō nián 。
Tiếng Việt: Chính sách này đã được áp dụng trong nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang thực hiện, đang áp dụng (thường nói về chính sách, luật pháp)
Nghĩa phụ
English
Currently in effect or being implemented (often refers to policies or laws).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现在施行的;现在有效的。现行标准
正在进行犯罪活动的。现行犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!