Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现成

Pinyin: xiàn chéng

Meanings: Ready-made, readily available, Sẵn có, đã có sẵn, ①本来已有的,已准备好的;亦指已有或准备好的事物可出售或使用的。[例]现成服装。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 王, 见, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①本来已有的,已准备好的;亦指已有或准备好的事物可出售或使用的。[例]现成服装。

Example: 这里有现成的饭菜。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu xiàn chéng de fàn cài 。

Tiếng Việt: Ở đây có thức ăn sẵn.

现成
xiàn chéng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sẵn có, đã có sẵn

Ready-made, readily available

本来已有的,已准备好的;亦指已有或准备好的事物可出售或使用的。现成服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...