Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现实

Pinyin: xiàn shí

Meanings: Reality, real life, Hiện thực, thực tế cuộc sống, ①客观存在的事物。[例]客观现实。*②合乎客观情况。[例]现实意义。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 王, 见, 头, 宀

Chinese meaning: ①客观存在的事物。[例]客观现实。*②合乎客观情况。[例]现实意义。

Example: 我们必须面对现实。

Example pinyin: wǒ men bì xū miàn duì xiàn shí 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải đối mặt với thực tế.

现实
xiàn shí
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện thực, thực tế cuộc sống

Reality, real life

客观存在的事物。客观现实

合乎客观情况。现实意义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...