Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现场

Pinyin: xiàn chǎng

Meanings: Scene, site of occurrence, Hiện trường, nơi xảy ra sự việc, ①事件或行动发生的地点。[例]作案现场。*②在需要行动的地点。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 王, 见, 土

Chinese meaning: ①事件或行动发生的地点。[例]作案现场。*②在需要行动的地点。

Example: 警察到达了案发现场。

Example pinyin: jǐng chá dào dá le àn fā xiàn chǎng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã đến hiện trường vụ án.

现场
xiàn chǎng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện trường, nơi xảy ra sự việc

Scene, site of occurrence

事件或行动发生的地点。作案现场

在需要行动的地点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

现场 (xiàn chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung