Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现任

Pinyin: xiàn rèn

Meanings: Currently holding office; incumbent., Đang giữ chức vụ hiện tại., ①现在担任。[例]他现任公司总经理。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 王, 见, 亻, 壬

Chinese meaning: ①现在担任。[例]他现任公司总经理。

Grammar: Thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc chức danh.

Example: 他是公司的现任经理。

Example pinyin: tā shì gōng sī de xiàn rèn jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là giám đốc hiện tại của công ty.

现任
xiàn rèn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đang giữ chức vụ hiện tại.

Currently holding office; incumbent.

现在担任。他现任公司总经理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

现任 (xiàn rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung