Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现代化

Pinyin: xiàn dài huà

Meanings: Modernization, Hiện đại hóa

HSK Level: hsk 3

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 王, 见, 亻, 弋, 𠤎

Grammar: Danh từ (quá trình hiện đại hóa) hoặc động từ (làm cho hiện đại).

Example: 城市正在经历现代化。

Example pinyin: chéng shì zhèng zài jīng lì xiàn dài huà 。

Tiếng Việt: Thành phố đang trải qua quá trình hiện đại hóa.

现代化
xiàn dài huà
HSK 3
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện đại hóa

Modernization

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

现代化 (xiàn dài huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung