Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现下

Pinyin: xiàn xià

Meanings: Present, at this moment., Hiện tại, thời điểm bây giờ., ①(口)∶现在;目前;指说话的时候。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 王, 见, 一, 卜

Chinese meaning: ①(口)∶现在;目前;指说话的时候。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc trạng từ, thường đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ.

Example: 现下最重要的是解决问题。

Example pinyin: xiàn xià zuì zhòng yào de shì jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Hiện tại điều quan trọng nhất là giải quyết vấn đề.

现下
xiàn xià
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tại, thời điểm bây giờ.

Present, at this moment.

(口)∶现在;目前;指说话的时候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...