Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 环顾

Pinyin: huán gù

Meanings: Nhìn quanh, kiểm tra xung quanh một cách cẩn thận., To look around carefully, checking the surroundings., ①四顾,观察四周。[例]环顾其中。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]环顾国内,贼氛方炽。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。[例]让我的双眼环顾房间。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 不, 王, 厄, 页

Chinese meaning: ①四顾,观察四周。[例]环顾其中。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]环顾国内,贼氛方炽。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。[例]让我的双眼环顾房间。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ phạm vi hoặc đối tượng quan sát.

Example: 他环顾四周,发现没有人注意他。

Example pinyin: tā huán gù sì zhōu , fā xiàn méi yǒu rén zhù yì tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn quanh và phát hiện không ai chú ý đến anh.

环顾 - huán gù
环顾
huán gù

📷 Nhìn văn bản bằng nhãn cầu, kiểu chữ, kiểu chữ vui nhộn, minh họa vector

环顾
huán gù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn quanh, kiểm tra xung quanh một cách cẩn thận.

To look around carefully, checking the surroundings.

四顾,观察四周。环顾其中。——唐·柳宗元《柳河东集》。环顾国内,贼氛方炽。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。让我的双眼环顾房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...